1154 TCN
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1154 TCN MCLIII TCN |
Ab urbe condita | −400 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3597 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −1097 – −1096 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 1948–1949 |
Lịch Bahá’í | −2997 – −2996 |
Lịch Bengal | −1746 |
Lịch Berber | −203 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 1543 hoặc 1483 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 1544 hoặc 1484 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1437 – −1436 |
Lịch Dân Quốc | 3065 trước Dân Quốc 民前3065年 |
Lịch Do Thái | 2607–2608 |
Lịch Đông La Mã | 4355–4356 |
Lịch Ethiopia | −1161 – −1160 |
Lịch Holocen | 8847 |
Lịch Hồi giáo | 1830 BH – 1828 BH |
Lịch Igbo | −2153 – −2152 |
Lịch Iran | 1775 BP – 1774 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1791 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −609 |
Dương lịch Thái | −610 |
Lịch Triều Tiên | 1180 |
Năm 1154 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
[sửa | sửa mã nguồn]Chưa rõ ngày
[sửa | sửa mã nguồn]- Trụ Vương - vị vua cuối cùng của nhà Thương được cho là lên ngôi và bắt đầu cai trị trong năm này.